Có 2 kết quả:

拂扫 fú sǎo ㄈㄨˊ ㄙㄠˇ拂掃 fú sǎo ㄈㄨˊ ㄙㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phủi bụi, phẩy bụi

Từ điển Trung-Anh

whisk

Từ điển phổ thông

phủi bụi, phẩy bụi

Từ điển Trung-Anh

whisk